Tokutei Thực phẩm 02
Đề thi Tokutei thực phẩm 01
1 / 30
1. 作業(さぎょう)に入(はい)る前(まえ)に健康管理(けんこうかんり)と衛生管理(えいせいかんり)をしっかり行(おこな)います。何を注意(ちゅうい)しなければなりませんか、間違(まちが)っているものを1つ選(えら)びなさい。
câu hỏi: 1. Trước khi vào làm việc (作業に入る前 sagyō ni hairu mae ni), chúng ta cần thực hiện quản lý sức khỏe (健康管理 kenkō kanri) và vệ sinh (衛生管理 eisei kanri) một cách cẩn thận. Điều nào sau đây là SAI, hãy chọn 1 đáp án. Phân tích và lựa chọn câu trả lời: a) Khi cảm thấy không khỏe (体調が悪い taichō ga warui), đau bụng, hoặc bị cảm lạnh, cần báo cáo cho người phụ trách (責任者 sekininsha) và làm theo hướng dẫn. Đây là một quy tắc quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và đồng nghiệp. b) Không để móng tay dài. (爪などを伸ばさない tsume nado o nobasa nai) Móng tay dài có thể gây ra tai nạn (事故 jiko) hoặc mất vệ sinh, ảnh hưởng đến công việc và an toàn. c) Nếu bị thương (怪我をした kega o shita), hãy cứ làm việc và không báo cáo cho người phụ trách. Đây rõ ràng là một hành động sai lầm. Bất kỳ chấn thương nào, dù nhỏ, cũng cần được báo cáo và xử lý kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm. d) Cất đồng hồ, trang sức (装飾品 sōshokuhin) và các vật dụng cá nhân khác vào tủ khóa. Đây là biện pháp phòng ngừa tai nạn, tránh để các vật dụng này vướng vào máy móc hoặc gây mất tập trung trong quá trình làm việc. Đáp án: c) 怪我(けが)をしている場合(ばあい)、そのままにして、責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)しないで、仕事(しごと)をします。
2 / 30
2. 作業中(さぎょうちゅう)、衛生上(えいせいじょう)の注意事項(ちゅういてん)はどれですか。正しいものを1つ選(えら)びなさい。
câu hỏi: 2. Trong quá trình làm việc, điều nào sau đây là lưu ý về vệ sinh? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Phân tích và lựa chọn câu trả lời: a) Sau khi đi vệ sinh, không cần thiết phải rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn. Đây là một hành vi sai lầm. Rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn sau khi đi vệ sinh là rất quan trọng để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh. b) Không được làm việc bằng tay đã chạm vào tóc (髪, kami) hoặc mũi (鼻, hana). Đây là một lưu ý chính xác. Tóc và mũi có thể chứa nhiều vi khuẩn, và việc chạm vào chúng rồi tiếp xúc với sản phẩm hoặc bề mặt làm việc có thể gây ô nhiễm. c) Để các dụng cụ đã sử dụng bẩn ở nơi làm việc như vậy. Sai. Các dụng cụ bẩn cần được vệ sinh hoặc cất ở nơi quy định để tránh lây nhiễm chéo và mất vệ sinh khu vực làm việc. d) Lau tay bẩn vào quần áo làm việc. Sai. Điều này sẽ làm bẩn quần áo làm việc và có thể lây lan vi khuẩn sang các bề mặt khác. Đáp án: b) 髪(かみ)の毛(け)や鼻(はな)などに触(さわ)れた手(て)で作業(さぎょう)をしてはいけません。
3 / 30
3. 5S活動(かつどう)は製品(せいひん)の安全(あんぜん)、品質保持(ひんしつほじ)につながる一般衛生管理(いっぱんえいせいかんり)の上(うえ)で重要(じゅうよう)な活動(かつどう)です。整頓(せいとん)の意味(いみ)はどれですか。一番正(いちばんただ)しいものを選(えら)びなさい。
câu hỏi: 3. Hoạt động 5S là hoạt động quan trọng trong quản lý vệ sinh chung để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Ý nghĩa của "Seiton" (整頓) là gì? Hãy chọn một đáp án đúng nhất. Phân tích và lựa chọn câu trả lời: a) Bảo quản (保管 hokan) những thứ cần thiết và vứt bỏ (捨てる suteru) những thứ không cần thiết Đây là ý nghĩa của "Seiri" (整理), tức là phân loại và loại bỏ những thứ không cần thiết b) Quyết định vị trí đặt đồ vật (置き場所 okiba) để những thứ cần thiết có thể được lấy ra ngay lập tức. ☑️ Đây chính là ý nghĩa của "Seiton" (整頓), tức là sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp và dễ tìm. c) Luôn luôn thực hiện (実行 jikkō) những gì đã được quyết định và tạo thành thói quen (習慣 shūkan). Đây là ý nghĩa của "Shitsuke" (躾), tức là tạo ra kỷ luật và thói quen tốt. d) Luôn luôn dọn dẹp (掃除 sōji) sạch sẽ khu vực làm việc và xung quanh. Đây là ý nghĩa của "Seisō" (清掃), tức là vệ sinh và làm sạch khu vực làm việc Đáp án: b) 必要(ひつよう)なものがすぐに取(と)り出(だ)せるように置(お)き場所(ばしょ)を決(き)めておく Giải thích: Trong 5S, Seiton (整頓) tập trung vào việc sắp xếp không gian làm việc một cách hợp lý, để mọi thứ đều có vị trí cố định và dễ dàng tìm thấy khi cần. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tăng hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro tai nạn.
4 / 30
4. 作業靴(さぎょうぐつ)について、間違(まちが)っているものはどれですか?
câu hỏi: 4. Điều nào sau đây là SAI về giày làm việc? Phân tích các lựa chọn: a) Thay giày làm việc khi vào khu vực làm việc và thay lại giày thường khi ra về. Đây là một quy tắc vệ sinh và an toàn cơ bản để tránh mang bụi bẩn hoặc chất gây ô nhiễm từ bên ngoài vào khu vực làm việc và ngược lại. b) Giày làm việc luôn được để ở khu vực làm việc. Câu này SAI. Giày làm việc nên được bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo để tránh nhiễm bẩn và hư hỏng. c) Khi di chuyển từ khu vực bị ô nhiễm sang khu vực không bị ô nhiễm, cần khử trùng giày làm việc bằng dung dịch khử trùng chuyên dụng. Đúng. Việc này giúp ngăn chặn sự lây lan của chất gây ô nhiễm từ khu vực này sang khu vực khác. d) Khi di chuyển từ khu vực bị ô nhiễm sang khu vực không bị ô nhiễm, cần khử trùng giày làm việc. Đúng. Tương tự như câu c), điều này là cần thiết để duy trì vệ sinh và an toàn. Đáp án: b) 作業靴(さぎょうぐつ) は常(つね)に作業場(さぎょうじょう) に置(お)いておきます。
5 / 30
5. 作業中(さぎょうちゅう)、製品(せいひん)の取(と)り扱(あつか)い上(うえ)の注意(ちゅうい)しなければならないものはどれですか?正しいものを1つ選(えら)びなさい。
câu hỏi: 5. Trong quá trình làm việc, điều nào sau đây KHÔNG phải là lưu ý về cách xử lý sản phẩm? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Phân tích và lựa chọn câu trả lời: a) Để sản phẩm tiếp xúc với nước (水, mizu). b) Để sản phẩm đã được làm nóng (加熱, kanetsu) hoặc làm lạnh (冷却, reikyaku) ở nhiệt độ phòng (室温, shitsuon) trong thời gian dài (長く, nagaku). c) Đặt sản phẩm vào nơi quy định, tránh tiếp xúc với nguyên liệu thô (原材料, genzairyō). d) Nếu phát hiện sản phẩm có bất thường (異常, ijō), hãy báo cáo (報告, hōkoku) ngay cho người phụ trách (責任者, sekininsha). Đáp án: b) Giải thích: • Tùy thuộc vào sản phẩm, việc để sản phẩm tiếp xúc với nước có thể làm hỏng hoặc gây mất vệ sinh. Nên cần kiểm tra hướng dẫn hoặc quy trình làm việc cụ thể. • Không nên để sản phẩm đã qua xử lý nhiệt ở nhiệt độ phòng quá lâu vì điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi, gây ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn sản phẩm. • Cần đặt sản phẩm vào nơi quy định, tránh tiếp xúc với nguyên liệu thô để đảm bảo vệ sinh và tránh nhiễm chéo. • Cần báo cáo ngay cho người phụ trách nếu phát hiện sản phẩm có bất thường để đảm bảo chất lượng sản phẩm và xử lý kịp thời các sự cố. Lưu ý: Trong quá trình làm việc, luôn tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho bản thân và đồng nghiệp.
6 / 30
6. 微生物(びせいぶつ)の増殖(ぞうしょく)を抑(おさ)えるために、何をするのが大切(たいせつ)ですか。間違(まちが)っているものを1つ選(えら)びなさい。
câu hỏi: 6. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật (微生物, biseibutsu) trong thực phẩm (食品, shokuhin), điều nào sau đây là SAI? Hãy chọn 1 đáp án. Phân tích các lựa chọn: a) 高温(こうおん)で保管(ほかん)する (Bảo quản ở nhiệt độ cao): Nhiệt độ cao có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Đây là phương pháp phổ biến để bảo quản thực phẩm như tiệt trùng, thanh trùng. => Đúng b) すぐに食(た)べる (Ăn ngay): Vi sinh vật cần thời gian để sinh sôi và phát triển đến mức gây hại. Ăn ngay sau khi chế biến giúp hạn chế thời gian cho vi sinh vật phát triển. => Đúng c) 冷蔵(れいぞう)や冷凍(れいとう)で保管(ほかん)する (Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh): Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của vi sinh vật. Đây là phương pháp bảo quản phổ biến cho nhiều loại thực phẩm. => Đúng d) ゆっくり冷却(れいきゃく)する (Làm mát từ từ): Làm mát từ từ tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, đặc biệt là trong khoảng nhiệt độ từ 20-40 độ C. => Sai Vậy đáp án sai là d). Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, cần làm mát thực phẩm một cách nhanh chóng sau khi nấu chín.
7 / 30
7. 微生物(びせいぶつ)は増殖(ぞうしょく)することができる温度(おんど)はどれですか。正しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi : Vi sinh vật có thể sinh sôi ở nhiệt độ nào? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích các lựa chọn: a) 30°C đến 40°C: Đây là khoảng nhiệt độ lý tưởng cho nhiều loại vi sinh vật phát triển, nhưng không phải tất cả. Một số loại có thể phát triển ở nhiệt độ thấp hơn hoặc cao hơn. => Sai b) 10°C đến 40°C: Khoảng nhiệt độ này bao gồm nhiệt độ phòng và nhiệt độ cơ thể người, rất phù hợp cho nhiều loại vi sinh vật gây bệnh và vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm phát triển. => Đúng c) 10°C đến 60°C: Khoảng này khá rộng, bao gồm cả nhiệt độ ưa thích của đa số vi sinh vật, từ vi khuẩn ưa lạnh đến vi khuẩn ưa nhiệt. => Đúng d) 10°C đến 30°C: Một số vi sinh vật có thể phát triển ở nhiệt độ này, nhưng nhiều loại khác, đặc biệt là vi khuẩn gây bệnh, ưa thích nhiệt độ cao hơn. => Sai Vậy đáp án đúng nhất là c) 10°C đến 60°C Tuy nhiên, cần lưu ý rằng: • Mỗi loại vi sinh vật có một khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu riêng. • Có những vi sinh vật ưa lạnh có thể phát triển ở nhiệt độ dưới 10°C. • Có những vi sinh vật ưa nhiệt có thể phát triển ở nhiệt độ trên 60°C.
8 / 30
8. ノロウイルスを殺(ころ)す温度(おんど)と時間(じかん)はどれですか。正しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi: Nhiệt độ và thời gian nào có thể tiêu diệt norovirus? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích các lựa chọn: a) 85~90°C, 90 giây trở lên: Đây là nhiệt độ và thời gian chính xác để tiêu diệt norovirus. Norovirus có khả năng chịu nhiệt tốt hơn các loại virus gây bệnh khác, do đó cần đảm bảo nhiệt độ và thời gian đủ để tiêu diệt hoàn toàn. => Đúng b) 85 ~ 90°C, 60 giây trở lên: 60 giây có thể không đủ để tiêu diệt hoàn toàn norovirus ở nhiệt độ này. => Sai c) 80 ~ 90°C, 90 giây trở lên: Nhiệt độ 80°C có thể không đủ để tiêu diệt hoàn toàn norovirus, ngay cả khi kéo dài thời gian. => Sai d) 80 ~ 90°C, 60 giây trở lên: Cả nhiệt độ và thời gian đều không đủ để tiêu diệt hoàn toàn norovirus. => Sai Vậy đáp án đúng là a) 85~90°C, 90 giây trở lên. Norovirus là nguyên nhân phổ biến gây ra ngộ độc thực phẩm. Để phòng ngừa nhiễm norovirus, cần chú ý vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt là rửa tay thường xuyên và nấu chín kỹ thức ăn, đặc biệt là hải sản.
9 / 30
9. ボツリヌス菌(きん)などの芽胞菌(がほうきん)を殺(ころ)す温度(おんど)と時間(じかん)はどれですか。正しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi : Nhiệt độ và thời gian nào có thể tiêu diệt bào tử của vi khuẩn Clostridium botulinum? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích các lựa chọn: a) Nhiệt độ trung tâm 120°C, 1 phút trở lên: Thời gian này không đủ để tiêu diệt bào tử của Clostridium botulinum ở nhiệt độ 120°C. => Sai b) Nhiệt độ trung tâm 120°C, 2 phút trở lên: Thời gian này cũng chưa đủ để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn bào tử. => Sai c) Nhiệt độ trung tâm 120°C, 3 phút trở lên: Gần đạt yêu cầu, nhưng để đảm bảo an toàn, cần thời gian lâu hơn một chút. => Sai d) Nhiệt độ trung tâm 120°C, 4 phút trở lên: Đây là nhiệt độ và thời gian tiêu chuẩn để tiêu diệt bào tử của Clostridium botulinum, đảm bảo an toàn thực phẩm. => Đúng Vậy đáp án đúng là d) Nhiệt độ trung tâm 120°C, 4 phút trở lên. Clostridium botulinum là vi khuẩn nguy hiểm có thể sản sinh độc tố botulinum - một trong những độc tố mạnh nhất được biết đến. Bào tử của vi khuẩn này rất khó tiêu diệt và có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, việc tuân thủ đúng quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm đóng hộp, đóng gói chân không là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa ngộ độc botulinum.
10 / 30
10. 食品(しょくひん)をゆっくり凍結(とうけつ)させると、品質(ひんしつ)が劣化(れっか)する要素(ようそ)はどれですか。誤(あやま)っているものを1つ選(えら)びなさい。
Câu 10 Thực phẩm (食品, shokuhin) khi được đông lạnh (凍結, tōketsu) chậm, chất lượng (品質, hinshitsu) của chúng sẽ bị giảm sút. Yếu tố nào sau đây KHÔNG bị ảnh hưởng? Hãy chọn 1 đáp án. Phân tích các đáp án: a) Hương vị (風味, fūmi) của sản phẩm b) Kết cấu (texture) của sản phẩm (テクスチャーの品質, tekusuchā no hinshitsu) c) Chất lượng của tủ đông Đáp án đúng: c) Giải thích: • Đông lạnh chậm & Hình thành tinh thể lớn: Khi thực phẩm được đông lạnh chậm, nước bên trong sẽ có thời gian để hình thành các tinh thể đá lớn. Các tinh thể này có thể phá vỡ cấu trúc tế bào của thực phẩm. • Ảnh hưởng đến hương vị & kết cấu: Sự phá vỡ cấu trúc tế bào này ảnh hưởng trực tiếp đến: o Hương vị: Làm mất đi hương vị tự nhiên, tươi ngon của thực phẩm o Kết cấu: Khiến thực phẩm trở nên mềm nhũn, mất đi độ giòn vốn có • Chất lượng tủ đông: Chất lượng tủ đông không bị ảnh hưởng bởi việc thực phẩm được đông lạnh nhanh hay chậm. Tủ đông chỉ có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm. Kết luận: Đông lạnh chậm có thể làm giảm chất lượng thực phẩm do sự hình thành các tinh thể đá lớn. Để giữ được hương vị và kết cấu tốt nhất, nên áp dụng phương pháp đông lạnh nhanh.
11 / 30
11. 製品(せいひん)を保管管理(ほかんかんり)するとき、法令(ほうれい)などで定(さだ)められていない場合(ばあい)は冷蔵庫(れいぞうこ)の基準温度(きじゅんおんど)はどれですか。正しいものを1つ選(えら)びなさい。
Khi bảo quản sản phẩm (製品, seihin), trong trường hợp không có quy định cụ thể trong pháp luật (法令, hōrei) hoặc các quy định khác, nhiệt độ tiêu chuẩn (基準温度, kijyun ondo) của tủ lạnh (冷蔵庫, reizōko) là bao nhiêu? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Dịch và phân tích các câu trả lời: a) 10℃以下(いか) - Dưới 10 độ C b) 15℃以下(いか) - Dưới 15 độ C c) -10℃以下(いか) - Dưới -10 độ C d) -15℃以下(いか) - Dưới -15 độ C Phân tích và chọn câu trả lời đúng: Đáp án c) và d) là nhiệt độ của tủ đông (冷凍庫, reitōko), không phải tủ lạnh, nên loại bỏ. Đáp án b) 15℃ có thể hơi cao để bảo quản nhiều loại thực phẩm, vi khuẩn có thể phát triển ở nhiệt độ này. Đáp án a) 10℃以下 là nhiệt độ lý tưởng để bảo quản hầu hết các loại thực phẩm trong tủ lạnh, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Vậy câu trả lời đúng là: a) 10℃以下(いか) Lưu ý: • Mặc dù 10℃ là nhiệt độ tiêu chuẩn chung, một số loại thực phẩm có thể yêu cầu nhiệt độ bảo quản cụ thể khác. • Luôn kiểm tra và tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc các quy định liên quan.
12 / 30
12. 下(した)に書(か)くのは特定原材料(とくていげんざいりょう)として表示義務(ひょうじぎむ)がある食品(しょくひん)はどれですか。間違(まちが)っているものを選(えら)びなさい。
câu hỏi: Trong các thực phẩm được liệt kê dưới đây, thực phẩm nào KHÔNG bắt buộc phải ghi nhãn là "nguyên liệu gây dị ứng đặc biệt" (特定原材料, tokutei genzairyō)? Hãy chọn một đáp án. Dịch và phân tích các câu trả lời: a) Lạc (落花生, rakka sei) b) Kiều mạch (そば, soba) c) Tôm (えび, ebi) d) Đậu nành (大豆, daizu) Phân tích: Theo luật an toàn thực phẩm của Nhật Bản, có 7 loại nguyên liệu gây dị ứng đặc biệt bắt buộc phải ghi nhãn trên bao bì sản phẩm. Đó là: 1. Tôm (えび, ebi) 2. Cua (かに, kani) 3. Lúa mì (小麦, komugi) 4. Kiều mạch (そば, soba) 5. Trứng (卵, tamago) 6. Sữa (乳, nyū) 7. Lạc (落花生, rakka sei) Đáp án: d) 大豆 (だいず) Giải thích: Đậu nành, mặc dù là một trong 27 nguyên liệu có thể gây dị ứng được khuyến nghị ghi nhãn, nhưng không nằm trong số 7 nguyên liệu bắt buộc phải ghi nhãn là "nguyên liệu gây dị ứng đặc biệt". Tóm lại: Việc ghi nhãn các nguyên liệu gây dị ứng đặc biệt là rất quan trọng để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các phản ứng dị ứng nguy hiểm.
13 / 30
13. 食品(しょくひん)に混入(こんにゅう)したり、故意(こい)に混入(こんにゅう)させる事件(じけん)を防(ふせ)止(し)するために、適切(てきとう)な保管(ほかん)や使(つか)い方(かた)はどれですか。間違(まちが)っているものを選(えら)びなさい。
Để ngăn ngừa các sự cố (事件, jiken) như việc các chất hóa học (薬剤, yakuhin/yakuzai) vô tình hoặc cố ý bị lẫn vào thực phẩm (食品, shokuhin), đâu là cách bảo quản và sử dụng (保管 hokan và 使い方 tsukai kata) đúng? Hãy chọn phương án SAI. Dịch và phân tích các câu trả lời: a) Tạo một nơi lưu trữ (保管場所, hokan basho) riêng dành cho hóa chất, tách biệt với khu vực làm việc (作業現場, sagyō genba). b) Để tiết kiệm thời gian (時間, jikan), hóa chất còn dư (残った薬剤, nokotta yakuhin/yakuzai) được để lại tại khu vực làm việc. c) Luôn ghi rõ "tên hóa chất" (薬剤名, yakuhinmei/yakuzaimei) và "cách sử dụng" (使用方法, shiyō hōhō) lên các thùng chứa (容器, yōki) hóa chất. d) Mỗi lần sử dụng hóa chất, hãy ghi lại vào sổ theo dõi nhập xuất (入出庫台帳, nyūshukko daichō). Phân tích và chọn câu trả lời đúng: a) Tách biệt nơi lưu trữ hóa chất khỏi khu vực làm việc là một biện pháp an toàn quan trọng để ngăn ngừa nhiễm chéo. b) Đây là phương án SAI. Việc để hóa chất còn dư tại khu vực làm việc làm tăng nguy cơ nhiễm chéo vào thực phẩm, gây mất an toàn. c) Ghi nhãn rõ ràng trên các thùng chứa hóa chất giúp người sử dụng nhận biết và sử dụng đúng cách, tránh nhầm lẫn. d) Ghi chép vào sổ theo dõi nhập xuất giúp quản lý số lượng và hạn sử dụng của hóa chất, đảm bảo truy xuất nguồn gốc nếu có sự cố xảy ra. Đáp án: b) Giải thích thêm: • Việc quản lý hóa chất trong môi trường sản xuất thực phẩm là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm. • Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo quản, sử dụng và ghi chép thông tin về hóa chất để ngăn ngừa các sự cố đáng tiếc xảy ra.
14 / 30
14. HACCP(ハサップ)に関(かん)する記述(きじゅつ)について、(あやま)っているものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Về mô tả liên quan đến HACCP (ハサップ), hãy chọn 1 đáp án sai. Phân tích các lựa chọn: a) 導入(どうにゅう)することで、記録文書(きろくぶんしょ)の作成(さくせい)および保管(ほかん)を省略(しょうりゃく)することが出来(でき)る。 (Bằng cách áp dụng HACCP, có thể lược bỏ việc tạo và lưu trữ tài liệu ghi chép.): Đây chính là đáp án sai. HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points - Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm chủ động, tập trung vào việc phòng ngừa các mối nguy hại tiềm ẩn. Một trong những nguyên tắc cốt lõi của HACCP là thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ. Việc ghi chép và lưu trữ tài liệu là rất quan trọng để theo dõi, đánh giá, cải thiện hệ thống và truy xuất nguồn gốc khi cần thiết. b) 確実(かくじつ)に実行(じっこう)すれば、最終製品(さいしゅうせいひん)の検査(けんさ)を一つ一つ行(おこな)わなくても安全性(あんぜんせい)が確保(かくほ)できる。(Nếu thực hiện chắc chắn, có thể đảm bảo an toàn mà không cần kiểm tra từng sản phẩm cuối cùng một.): Mặc dù HACCP tập trung vào việc phòng ngừa, nhưng điều này không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng vẫn đóng vai trò quan trọng để xác minh hiệu quả của hệ thống HACCP và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. => Đúng c) 食品衛生法(しょくひんえいせいほう)においても重要視(じゅうようし)されており、営業者(えいぎょうしゃ)の自主管理手法(じしゅかんりしゅほう)として導入(どうにゅう)・普及(ふきゅう)が進(すす)んでいる。(Trong Luật Vệ sinh An toàn Thực phẩm cũng rất coi trọng, và việc áp dụng và phổ biến như một phương pháp tự quản lý của người kinh doanh đang được thúc đẩy.): Điều này là hoàn toàn đúng. HACCP được nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, khuyến khích áp dụng trong các cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm. d) 効果的(こうかてき)に機能(きのう)させるには、一般的衛生管理(いっぱんてきえいせいかんり)プログラムが確実(かくじつ)に実行(じっこう)されていることが、大前提(だいぜんてい)である。(Để HACCP hoạt động hiệu quả, điều kiện tiên quyết là chương trình quản lý vệ sinh chung phải được thực hiện một cách chắc chắn.): Đây cũng là một yếu tố quan trọng để triển khai HACCP thành công. HACCP không thể hoạt động độc lập mà cần được xây dựng trên nền tảng của một hệ thống quản lý vệ sinh chung vững chắc, bao gồm các yếu tố như vệ sinh cá nhân, vệ sinh nhà xưởng, kiểm soát côn trùng, ... => Đúng Kết luận: Đáp án a) là đáp án duy nhất sai trong câu hỏi này. Việc ghi chép và lưu trữ tài liệu là một phần không thể thiếu trong hệ thống HACCP.
15 / 30
15. 原材料(げんざいりょう)に入(はい)っていた農薬(のうやく)や微生物(びせいぶつ)質(しつ)、洗浄剤(せんじょうざい)や殺菌剤(さっきんざい)などによって起(お)こる危害(きがい)の要因(よういん)はHACCP(ハサップ)でどれですか。正(ただ)しいものを選(えら)びなさい。
Câu hỏi: Trong các nguyên liệu có chứa thuốc trừ sâu, chất kháng sinh, chất tẩy rửa, chất khử trùng,... thì các yếu tố nguy hiểm này trong HACCP được phân loại vào nhóm nào? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Phân tích các lựa chọn: a) 生物学的危害要因 (Yếu tố nguy hại sinh học): Yếu tố nguy hại sinh học là các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng. Thuốc trừ sâu, chất kháng sinh, chất tẩy rửa không thuộc nhóm này. => Sai b) 化学的危害要因 (Yếu tố nguy hại hóa học): Đây là đáp án đúng. Thuốc trừ sâu, chất kháng sinh, chất tẩy rửa, chất khử trùng đều là những chất hóa học có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tồn dư trong thực phẩm. => Đúng c) 物理的危害要因 (Yếu tố nguy hại vật lý): Yếu tố nguy hại vật lý bao gồm các vật thể lạ có thể lẫn vào thực phẩm như mảnh thủy tinh, kim loại, gỗ, tóc,... => Sai d) 地理的危害要因 (Yếu tố nguy hại địa lý): Không có yếu tố nguy hại nào được phân loại là "yếu tố nguy hại địa lý" trong HACCP. => Sai Vậy đáp án đúng là b) 化学的危害要因 (Yếu tố nguy hại hóa học).
16 / 30
16. 重要管理点(じゅうようかんりてん)をモニタリングする時(とき)、何(なに)をしっかり決(き)められていますか。間違(まちが)っているものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Khi giám sát các điểm kiểm soát tới hạn, cần phải xác định rõ ràng những điều gì? Hãy chọn 1 đáp án sai. Phân tích các lựa chọn: a) だれがチェックするか (Ai sẽ kiểm tra): Việc xác định rõ người chịu trách nhiệm kiểm tra tại mỗi điểm kiểm soát tới hạn là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo tính trách nhiệm và truy xuất nguồn gốc khi có vấn đề xảy ra. => Đúng b) どのようにチェックするか (Kiểm tra như thế nào): Đây là đáp án sai. Trong HACCP, việc xác định "kiểm tra cái gì" mới là yếu tố quan trọng cần được xác định rõ ràng, chứ không phải "kiểm tra như thế nào". "Kiểm tra cái gì" ở đây chính là các giới hạn tới hạn tại mỗi điểm kiểm soát tới hạn. Ví dụ, tại điểm kiểm soát tới hạn "gia nhiệt", giới hạn tới hạn có thể là "nhiệt độ trung tâm sản phẩm phải đạt 75°C trong ít nhất 2 phút". => Sai c) どのような頻度でチェックするか (Kiểm tra với tần suất như thế nào): Tần suất kiểm tra cũng là một yếu tố quan trọng cần được xác định rõ ràng để đảm bảo việc giám sát được thực hiện đầy đủ và hiệu quả. => Đúng d) どの担当者か (Người phụ trách là ai): Tương tự như đáp án a), việc xác định rõ người phụ trách tại mỗi điểm kiểm soát tới hạn là cần thiết để đảm bảo trách nhiệm và khả năng truy xuất nguồn gốc. => Đúng Vậy đáp án sai là b) どのようにチェックするか (Kiểm tra như thế nào). Tóm lại, khi giám sát các điểm kiểm soát tới hạn trong HACCP, cần xác định rõ ràng "kiểm tra cái gì", "ai kiểm tra", "kiểm tra với tần suất như thế nào" và "ai là người phụ trách". Việc xác định rõ ràng những điều này giúp đảm bảo hệ thống HACCP hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu đảm bảo an toàn thực phẩm.
17 / 30
17. 「整理(せいり)」とはどのような活動(かつどう)ですか。正(ただ)しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi "Seiri (整理)" là hoạt động như thế nào? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Phân tích các lựa chọn: a) 必要(ひつよう)なものを保管(ほかん)し、不要(ふよう)なものを捨(す)てる。(Cất giữ những thứ cần thiết và vứt bỏ những thứ không cần thiết.): Đây chính là định nghĩa của "Seiri". "Seiri" là bước đầu tiên trong 5S, tập trung vào việc phân loại và loại bỏ những vật dụng không cần thiết khỏi nơi làm việc. => Đúng b) 必要(ひつよう)なものがすぐに取(と)り出(だ)せるように、置(お)き場所(ばしょ)を決(き)めておく。(Quyết định vị trí đặt đồ để có thể lấy ra ngay những thứ cần thiết.): Đây là định nghĩa của "Seiton" (整頓) - bước thứ hai trong 5S, tập trung vào việc sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng. => Sai c) 作業場(さぎょうじょう)とその周辺(しゅうへん)をいつもきれいに掃除(そうじ)する。(Luôn dọn dẹp sạch sẽ nơi làm việc và khu vực xung quanh.): Đây là định nghĩa của "Seiso" (清掃) - bước thứ ba trong 5S, tập trung vào việc vệ sinh, làm sạch môi trường làm việc. => Sai Vậy đáp án đúng là a) 必要(ひつよう)なものを保管(ほかん)し、不要(ふよう)なものを捨(す)てる。(Cất giữ những thứ cần thiết và vứt bỏ những thứ không cần thiết.) "Seiri" là một bước quan trọng trong 5S, giúp loại bỏ sự lãng phí, tiết kiệm không gian, cải thiện hiệu quả làm việc và an toàn lao động.
18 / 30
18. 作業中(さぎょうちゅう)の注意点(ちゅういてん)について、間違(まちが)っているものを選(えら)んでください。
Câu hỏi Về những lưu ý trong quá trình làm việc, hãy chọn đáp án sai. Phân tích các lựa chọn: a) 作業手順(さぎょうてじゅん)を守(まも)らないで行(おこな)います。(Thực hiện mà không tuân thủ quy trình làm việc.): Đây là đáp án sai. Tuân thủ quy trình làm việc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn lao động, chất lượng sản phẩm và hiệu quả công việc. b) 危険(きけん)な場所(ばしょ)を見(み)つけたらすぐ責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)する。(Nếu phát hiện nơi nguy hiểm, hãy báo cáo ngay cho người phụ trách.): Đây là một lưu ý đúng. Khi phát hiện bất kỳ mối nguy hiểm nào tại nơi làm việc, cần báo cáo ngay cho người phụ trách để có biện pháp xử lý kịp thời, phòng tránh tai nạn. => Đúng c) 周(まわ)りの人(ひと)が危険(きけん)な行動(こうどう)をしたら注意(ちゅうい)する。(Nếu những người xung quanh có hành động nguy hiểm, hãy nhắc nhở họ.): Đây cũng là một lưu ý đúng. Mỗi người cần có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Khi thấy đồng nghiệp có hành vi không an toàn, cần chủ động nhắc nhở để phòng tránh tai nạn. => Đúng Vậy đáp án sai là a) 作業手順(さぎょうてじゅん)を守(まも)らないで行(おこな)います。(Thực hiện mà không tuân thủ quy trình làm việc.) Tuân thủ quy trình làm việc là nguyên tắc cơ bản để đảm bảo an toàn lao động. Mỗi người lao động cần hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình được giao, đồng thời luôn cảnh giác, chú ý đến môi trường xung quanh để phòng tránh tai nạn.
19 / 30
19. 異物混入(いぶつこんにゅう)を防(ふせ)ぐために、何(なに)をしますか。間違(まちが)っているものを選(えら)びなさい。
Câu hỏi: Để ngăn ngừa sự xâm nhập của dị vật, chúng ta làm gì? Hãy chọn đáp án sai. Phân tích các lựa chọn: a) 虫(むし)を製造(せいぞう)エリアに侵入(しんにゅう)させない、工場内発生(こうじょうないはっせい)させないようにします。 (Không cho côn trùng xâm nhập vào khu vực sản xuất, không để côn trùng phát sinh trong nhà máy.): Đây là một biện pháp đúng để ngăn ngừa dị vật. Côn trùng có thể mang theo vi khuẩn, bụi bẩn và là nguồn gây ô nhiễm thực phẩm. => Đúng b) 作業中(さぎょうちゅう)、異物混入(いぶつこんゆう)を起こ(お)さないように注意(ちゅうい)します。 (Trong quá trình làm việc, chú ý không để dị vật lẫn vào.): Đây cũng là một biện pháp đúng. Cần tập trung, cẩn thận trong quá trình làm việc, tránh để rơi tóc, trang sức, vật dụng cá nhân,... vào sản phẩm. => Đúng c) 異常(いじょう)を見(み)つかった時(とき)、すぐに作業(さぎょう)を止(と)めて責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)します。 (Khi phát hiện bất thường, hãy dừng công việc ngay lập tức và báo cáo cho người phụ trách.): Đây là một quy trình xử lý đúng khi phát hiện sự cố. Việc dừng công việc và báo cáo kịp thời giúp ngăn chặn sự cố lan rộng và có biện pháp khắc phục hiệu quả. => Đúng d) 時間(じかん)を節約(せつやく)するために原材料(げんざいりょう)の検査(けんさ)を行(おこな)わないで、製造(せいぞう)するようにします。 (Để tiết kiệm thời gian, không kiểm tra nguyên liệu mà tiến hành sản xuất.): Đây là đáp án sai. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào là một bước quan trọng để ngăn ngừa dị vật. Nguyên liệu có thể chứa các dị vật như đất, đá, côn trùng,... cần được loại bỏ trước khi đưa vào sản xuất. => Sai Vậy đáp án sai là d) 時間(じかん)を節約(せつやく)するために原材料(げんざいりょう)の検査(けんさ)を行(おこな)わないで、製造(せいぞう)するようにします。 (Để tiết kiệm thời gian, không kiểm tra nguyên liệu mà tiến hành sản xuất.) Việc kiểm tra nguyên liệu đầu vào, kiểm soát quá trình sản xuất, vệ sinh nhà xưởng, trang thiết bị và tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm là những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa sự xâm nhập của dị vật vào sản phẩm.
20 / 30
20. 製品(せいひん)を保管管理(ほかんかんり)するときの注意事項(ちゅういじこう)は?間違(まちが)っているものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi: Khi quản lý sản phẩm, hãy chọn 1 đáp án sai về những điều cần lưu ý. Phân tích các lựa chọn: a) 製品(せいひん)の納入期限(のうにゅうきげん)を管理(かんり)するため、先入(さきい)れ先出(さきだ)しを行(おこな)います。 (Để quản lý hạn sử dụng của sản phẩm, thực hiện nguyên tắc "nhập trước xuất trước".): Đây là một nguyên tắc đúng trong quản lý kho hàng, đặc biệt là với các sản phẩm có hạn sử dụng. Nguyên tắc này giúp đảm bảo sản phẩm được sử dụng trước khi hết hạn, tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng. => Đúng b) 保管温度(ほかんおんど)は法律(ほうりつ)やガイドラインで定(さだ)められている場合(ばあい)は、それにしたがいます。 (Trong trường hợp nhiệt độ bảo quản được quy định bởi luật hoặc hướng dẫn, hãy tuân thủ theo.): Điều này hoàn toàn chính xác. Luật và các hướng dẫn về an toàn thực phẩm thường quy định rõ ràng nhiệt độ bảo quản cho từng loại sản phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc. => Đúng c) 先(さき)に入(い)れ後(あと)出(だ)しを行(おこな)います。 (Thực hiện nguyên tắc "nhập trước xuất sau".): Đây là đáp án sai. Nguyên tắc này hoàn toàn trái ngược với nguyên tắc "nhập trước xuất trước" và có thể dẫn đến việc sản phẩm tồn kho quá hạn sử dụng, gây lãng phí và mất an toàn. => Sai Vậy đáp án sai là c) 先(さき)に入(い)れ後(あと)出(だ)しを行(おこな)います。 (Thực hiện nguyên tắc "nhập trước xuất sau".) Nguyên tắc "nhập trước xuất trước" (FIFO - First In, First Out) là một nguyên tắc quan trọng trong quản lý kho hàng, giúp đảm bảo sản phẩm được luân chuyển hợp lý, tránh tình trạng sản phẩm tồn kho quá lâu, hết hạn sử dụng.
21 / 30
21. 加熱後(かねつご)に生(い)き残(のこ)った微生物(びせいぶつ)の増殖(ぞうしょく)を防(ふせ)ぐためには、速(すみ)やかに増殖(ぞうしょく)が抑(おさ)えられる温度(おんど)まで冷却(れいきゃく)することが必要(ひつよう)です。主(おも)な冷却方法(れいきゃくほうほう)はいくつありますか。正(ただ)しいものを1つ選(えら)んで答(こた)えなさい。
Câu hỏi Để ngăn chặn sự sinh sôi của vi sinh vật (微生物 - びせいぶつ) còn sống sót sau khi gia nhiệt (加熱 - かねつ), cần nhanh chóng làm lạnh (冷却 - れいきゃく) xuống nhiệt độ có thể ức chế sự sinh sôi của chúng. Có bao nhiêu phương pháp làm lạnh (冷却方法 - れいきゃくほうほう) chính? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: Câu hỏi đề cập đến việc làm lạnh nhanh thực phẩm sau khi gia nhiệt để ngăn chặn vi sinh vật phát triển. Đây là một bước quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm để đảm bảo an toàn. Có nhiều phương pháp làm lạnh, và câu hỏi muốn biết có bao nhiêu phương pháp chính. Trong bối cảnh an toàn thực phẩm, khi nói đến "phương pháp làm lạnh chính", người ta thường phân loại dựa trên môi trường làm lạnh. Theo đó, có hai phương pháp chính: 1. Làm lạnh bằng không khí: Sử dụng không khí lạnh để làm mát thực phẩm. 2. Làm lạnh bằng nước: Ngâm hoặc phun nước lạnh vào thực phẩm. Các phương pháp khác như làm lạnh chân không, làm lạnh bằng nước đá... thường được xem là biến thể hoặc phương pháp hỗ trợ của hai phương pháp chính trên. Vì vậy, đáp án chính xác là b) 2つ (2). Lựa chọn này phù hợp với cách phân loại chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và tập trung vào hai phương pháp phổ biến, hiệu quả nhất để kiểm soát vi sinh vật sau khi gia nhiệt.
22 / 30
22. 石(いし)やガラスなどの危険異物(きけんいぶつ)を検出(けんしゅつ)する機械(きかい)はどれですか。正確(せいかく)なものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Máy móc nào được sử dụng để phát hiện các dị vật nguy hiểm như đá và thủy tinh? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: Câu hỏi tìm loại máy móc dùng để phát hiện dị vật như đá và thủy tinh trong thực phẩm. Đá và thủy tinh là những dị vật cứng, không phải kim loại. a) X線異物検出器 (Máy dò dị vật bằng tia X): Máy này sử dụng tia X để "nhìn xuyên thấu" sản phẩm, phát hiện các dị vật có mật độ khác với sản phẩm, bao gồm cả đá và thủy tinh. => Đúng b) 金属検出器 (Máy dò kim loại): Máy này chỉ phát hiện các dị vật bằng kim loại, không phát hiện được đá và thủy tinh. => Sai c) 金属検出器 (Máy dò kim loại), X線異物検出器 (Máy dò dị vật bằng tia X): Kết hợp cả hai loại máy này sẽ phát hiện được nhiều loại dị vật, nhưng câu hỏi chỉ yêu cầu tìm máy phát hiện đá và thủy tinh. => Sai d) 警報機 (Thiết bị báo động): Thiết bị báo động không có chức năng phát hiện dị vật. => Sai Vậy đáp án đúng là a) X線異物検出器 (Máy dò dị vật bằng tia X) Máy dò dị vật bằng tia X là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng bằng cách phát hiện các dị vật không mong muốn, bao gồm cả đá, thủy tinh, nhựa cứng, xương...
23 / 30
23. HACCP(ハサップ)の原則(げんそく)はいくつありますか。正(ただ)しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi là: HACCP có bao nhiêu nguyên tắc? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points - Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm dựa trên 7 nguyên tắc sau: 1. Phân tích mối nguy: Xác định các mối nguy hại tiềm ẩn và các biện pháp phòng ngừa. 2. Xác định các điểm kiểm soát tới hạn (CCP): Xác định các điểm trong quá trình sản xuất mà việc kiểm soát là cần thiết để ngăn ngừa hoặc loại bỏ mối nguy hại hoặc giảm mối nguy hại đến mức chấp nhận được. 3. Thiết lập các giới hạn tới hạn: Thiết lập các tiêu chuẩn hoặc giới hạn cho mỗi CCP. 4. Thiết lập hệ thống giám sát CCP: Thiết lập các quy trình để giám sát CCP. 5. Thiết lập các hành động khắc phục: Xác định các hành động cần thực hiện khi giám sát cho thấy CCP không được kiểm soát. 6. Thiết lập các thủ tục xác minh: Xác minh rằng hệ thống HACCP đang hoạt động hiệu quả. 7. Thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ: Ghi chép và lưu trữ các thông tin liên quan đến HACCP. Vậy đáp án đúng là c) 7つ (7) 7 nguyên tắc này là nền tảng cho việc áp dụng HACCP, giúp các doanh nghiệp chủ động kiểm soát các mối nguy hại về an toàn thực phẩm và đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
24 / 30
24. 微生物(びせいぶつ)を増殖(ぞうしょく)させないための管理(かんり)について正(ただ)しいものはどれか1つを選(えら)べ。
Câu hỏi Để làm rõ hơn về sự sinh sôi của vi sinh vật và các yếu tố kiểm soát, tôi xin phân tích chi tiết từng đáp án, với giả định đáp án d) là chính xác duy nhất: a) 60°Cで増殖しにくくなり、1分以上加熱と死滅する。(Vi sinh vật khó sinh sôi ở 60°C, nếu gia nhiệt trên 1 phút sẽ bị tiêu diệt.) • Phân tích: 60°C đúng là ức chế sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật, nhưng không phải tất cả. Một số vi khuẩn ưa nhiệt vẫn có thể sinh sôi ở nhiệt độ này. Ngoài ra, thời gian gia nhiệt 1 phút là chưa đủ để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, đặc biệt là bào tử của một số loài có khả năng chịu nhiệt cao. • Kết luận: Đáp án này sai vì chưa chính xác và đầy đủ. b) 20°Cから30°Cで最も増殖する。(Vi sinh vật sinh sôi nhiều nhất ở 20°C đến 30°C.) • Phân tích: Khoảng nhiệt độ 20°C - 30°C là môi trường thuận lợi cho nhiều loại vi sinh vật phát triển, bao gồm cả những loại gây bệnh trong thực phẩm. Tuy nhiên, đây không phải là khoảng nhiệt độ duy nhất mà vi sinh vật có thể sinh sôi. Có những loài ưa lạnh có thể phát triển ở nhiệt độ dưới 20°C, và những loài ưa nhiệt có thể phát triển ở nhiệt độ trên 30°C. • Kết luận: Đáp án này sai vì chưa bao quát hết các trường hợp. c) 4°C以下で増殖しにくくなるため冷蔵庫に入れればドアが少し空いていても問題がない。(Vì vi sinh vật khó sinh sôi dưới 4°C, nên nếu cho vào tủ lạnh thì dù cửa có hơi hé mở cũng không sao.) • Phân tích: Nhiệt độ 4°C trở xuống làm chậm sự phát triển của vi sinh vật, nhưng không ngăn chặn hoàn toàn. Nếu cửa tủ lạnh hé mở, nhiệt độ bên trong sẽ tăng lên, tạo điều kiện cho vi sinh vật sinh sôi và làm hỏng thực phẩm. • Kết luận: Đáp án này sai vì không an toàn trong thực tế. d) 一定の時間で倍になり、さらに倍、倍となり急激に増える。(Vi sinh vật tăng gấp đôi trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó tiếp tục tăng gấp đôi, gấp đôi và tăng mạnh.) • Phân tích: Đây là mô tả chính xác về cách sinh sản của vi sinh vật. Chúng sinh sôi theo cấp số nhân khi có đủ điều kiện thuận lợi (dinh dưỡng, độ ẩm, nhiệt độ...). • Kết luận: Đáp án này đúng. Kết luận chung: Chỉ có đáp án d) là mô tả đúng về sự sinh sôi của vi sinh vật. Các đáp án khác đều có những điểm chưa chính xác hoặc chưa đầy đủ.
25 / 30
25. 健康管理(けんこうかんり)と衛生管理(えいせいかんり)について、間違(まちが)っているものを一つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Về quản lý sức khỏe và vệ sinh, hãy chọn 1 đáp án sai. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) 風邪(かぜ)をひいているときやおなか(なか)をこわした(こわした)ときは責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)します。(Khi bị cảm lạnh hoặc đau bụng, hãy báo cáo với người phụ trách.): Đây là một quy định đúng trong nhiều môi trường làm việc, đặc biệt là trong ngành thực phẩm. Khi bị ốm, người lao động có thể mang mầm bệnh và lây lan cho người khác, hoặc ảnh hưởng đến khả năng làm việc, gây mất an toàn. => Đúng b) 手(て)などにケガ(ケガ)をしている場合(ばあい)責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)します。(Nếu bị thương ở tay, v.v., hãy báo cáo với người phụ trách.): Tương tự như trên, việc báo cáo khi bị thương là cần thiết để đảm bảo an toàn lao động và có biện pháp xử lý kịp thời, tránh nhiễm trùng hoặc lây lan bệnh. => Đúng c) 爪(つめ)を伸(の)ばしてはいけません。(Không được để móng tay dài.): Đây là quy định đúng trong vệ sinh cá nhân, đặc biệt là khi làm việc trong ngành thực phẩm. Móng tay dài có thể chứa nhiều vi khuẩn, dễ gây nhiễm bẩn thực phẩm và mất vệ sinh. => Đúng d) 仕事(しごと)に問題(もんだい)なければ、アクセサリーや宝石類(ほうせきるい)をつけて仕事(しごと)をしてもいいです。(Nếu không ảnh hưởng đến công việc, có thể đeo trang sức và đá quý khi làm việc.): Đây là đáp án sai. Trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, việc đeo trang sức và đá quý tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn. Trang sức có thể rơi vào thực phẩm, gây nhiễm bẩn; hoặc vướng vào máy móc, gây tai nạn lao động. => Sai Vậy đáp án sai là d) 仕事(しごと)に問題(もんだい)なければ、アクセサリーや宝石類(ほうせきるい)をつけて仕事(しごと)をしてもいいです。(Nếu không ảnh hưởng đến công việc, có thể đeo trang sức và đá quý khi làm việc.) Quản lý sức khỏe và vệ sinh là yếu tố quan trọng trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thực phẩm. Việc tuân thủ các quy định về vệ sinh cá nhân, báo cáo khi bị ốm hoặc tai nạn, không đeo trang sức khi làm việc... giúp đảm bảo an toàn cho bản thân người lao động và an toàn vệ sinh thực phẩm.
26 / 30
26. モニタリング方法の設定(せってい)は何(なに)をしますか。正(ただ)しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Việc thiết lập phương pháp giám sát được thực hiện để làm gì? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) 重要管理点が適切に管理されているかどうかを監視する方法を設定します。(Thiết lập phương pháp giám sát xem các điểm kiểm soát tới hạn có được quản lý thích hợp hay không.): Đây chính là mục đích của việc thiết lập phương pháp giám sát trong HACCP. Giám sát giúp đảm bảo các điểm kiểm soát tới hạn luôn được kiểm soát trong giới hạn cho phép, ngăn ngừa các mối nguy hại về an toàn thực phẩm. => Đúng b) 製造工程で食品の安全を確保するための基準を管理基準として設定します。(Thiết lập các tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn thực phẩm trong quy trình sản xuất làm tiêu chuẩn quản lý.): Đây là việc thiết lập các giới hạn tới hạn, không phải là mục đích của việc thiết lập phương pháp giám sát. => Sai c) 計画が適切に実施されているかどうかを確認する方法を決めます。(Quyết định phương pháp để xác nhận xem kế hoạch có được thực hiện đúng cách hay không.): Đây là một phần của xác minh, không phải là mục đích chính của việc thiết lập phương pháp giám sát. => Sai Vậy đáp án đúng là a) 重要管理点が適切に管理されているかどうかを監視する方法を設定します。(Thiết lập phương pháp giám sát xem các điểm kiểm soát tới hạn có được quản lý thích hợp hay không.) Trong HACCP, việc thiết lập phương pháp giám sát cho từng điểm kiểm soát tới hạn là rất quan trọng. Phương pháp giám sát cần được xác định rõ ràng, bao gồm: • Kiểm tra cái gì: Đặc tính nào cần được giám sát (ví dụ: nhiệt độ, thời gian, pH,...) • Ai kiểm tra: Người nào chịu trách nhiệm giám sát. • Kiểm tra như thế nào: Sử dụng thiết bị, dụng cụ gì để giám sát. • Tần suất kiểm tra: Kiểm tra bao lâu một lần. Việc giám sát chặt chẽ các điểm kiểm soát tới hạn giúp đảm bảo hệ thống HACCP hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa các mối nguy hại và đảm bảo an toàn thực phẩm.
27 / 30
27. HACCP(ハサップ)とは何(なに)をしますか。正(ただ)しいものを選(えら)んで答(こた)えてください。
Câu hỏi : HACCP là gì? Chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) 微生物検査(びせいぶつけんさ)を行(おこな)うことによって、食中毒(しょくちゅうどく)の原因菌(げんいんきん)を管理(かんり)する。(Kiểm tra vi sinh vật để quản lý vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm.): Kiểm tra vi sinh vật là một phần trong HACCP, nhưng không phải là toàn bộ hệ thống. => Sai b) 危害要因分析(きがいよういんぶんせき)をし、製造工程中(せいぞうこうていちゅう)の重要管理点(じゅうようかんりてん)で製品(せいひん)の安全(あんぜん)を確保(かくほ)する。(Phân tích các yếu tố nguy hại, đảm bảo an toàn sản phẩm tại các điểm kiểm soát tới hạn trong quy trình sản xuất.): Đây chính là mục đích và nội dung chính của HACCP. HACCP tập trung vào việc phân tích và kiểm soát các mối nguy hại tiềm ẩn trong quá trình sản xuất để đảm bảo an toàn thực phẩm. => Đúng c) X線異物検出器(エックスせんいぶつけんしゅつき)使(つか)って、危険(きけん)な異物(いぶつ)を見(み)つけ出(だ)す。(Sử dụng máy dò dị vật bằng tia X để tìm ra dị vật nguy hiểm.): Đây là một công cụ có thể được sử dụng trong HACCP, nhưng không phải là định nghĩa của HACCP. => Sai d) 作業(さぎょう)に入(はい)る前(まえ)に健康管理(けんこうかんり)と... (Quản lý sức khỏe trước khi bắt đầu làm việc và ...): Đây là một phần của chương trình tiên quyết (các điều kiện cần thiết trước khi áp dụng HACCP), không phải là định nghĩa của HACCP. => Sai Vậy đáp án đúng là b) 危害要因分析(きがいよういんぶんせき)をし、製造工程中(せいぞうこうていちゅう)の重要管理点(じゅうようかんりてん)で製品(せいひん)の安全(あんぜん)を確保(かくほ)する。(Phân tích các yếu tố nguy hại, đảm bảo an toàn sản phẩm tại các điểm kiểm soát tới hạn trong quy trình sản xuất.) HACCP là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm chủ động, tập trung vào việc phòng ngừa các mối nguy hại tiềm ẩn thông qua việc xác định, đánh giá và kiểm soát các điểm kiểm soát tới hạn trong quá trình sản xuất.
28 / 30
28. 衛生管理(えいせいかんり)をしっかり行(おこな)います。何を注意(ちゅうい)しなければなりませんか。間違(まちが)っているものを1つ選(えら)びなさい。
Để thực hiện vệ sinh đúng cách, điều gì cần được lưu ý? Hãy chọn 1 đáp án sai. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) 体調(たいちょう)が悪(わる)かったり、お腹(はら)を壊(こわ)したり、風邪(かぜ)をひいているとき、必(かなら)ず責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)し、指示(しじ)を待(ま)ちます。(Khi cảm thấy không khỏe, đau bụng hoặc bị cảm lạnh, hãy báo cáo với người phụ trách và chờ hướng dẫn.): Đây là một lưu ý đúng. Khi sức khỏe không tốt, người lao động có thể mang mầm bệnh và lây lan cho người khác, đặc biệt là trong ngành thực phẩm. Việc báo cáo với người phụ trách giúp đảm bảo an toàn vệ sinh và có biện pháp xử lý phù hợp. => Đúng b) 爪(つめ)などを伸(の)ばさないようにします。(Không để móng tay dài.): Đây cũng là một lưu ý đúng. Móng tay dài dễ chứa vi khuẩn, bụi bẩn, gây mất vệ sinh và có thể làm nhiễm bẩn thực phẩm. => Đúng c) 怪我(けが)をしている場合(ばあい)、そのままにして、責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)しないで、仕事(しごと)をします。(Nếu bị thương, hãy cứ tiếp tục làm việc mà không báo cáo với người phụ trách.): Đây là đáp án sai. Khi bị thương, đặc biệt là vết thương hở, người lao động cần báo cáo ngay với người phụ trách để được sơ cứu, điều trị và có biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng, lây lan bệnh. Vết thương hở có thể là nguồn lây nhiễm vi sinh vật vào thực phẩm. => Sai d) 時計(とけい)、装飾品(そうしょくひん)などをロッカーに保管(ほかん)しておきます。(Cất giữ đồng hồ, trang sức,... trong tủ đồ.): Đây là lưu ý đúng. Đồng hồ, trang sức có thể rơi vào thực phẩm, gây nhiễm bẩn hoặc vướng vào máy móc, gây tai nạn lao động. => Đúng Vậy đáp án sai là c) 怪我(けが)をしている場合(ばあい)、そのままにして、責任者(せきにんしゃ)に報告(ほうこく)しないで、仕事(しごと)をします。(Nếu bị thương, hãy cứ tiếp tục làm việc mà không báo cáo với người phụ trách.) Việc thực hiện vệ sinh đúng cách, bao gồm vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường làm việc, tuân thủ các quy định về an toàn lao động... là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân người lao động và an toàn vệ sinh thực phẩm.
29 / 30
29. 機械操作(きかいそうさ)に関(かん)する注意(ちゅうい)について、間違(まちが)っていることはどれですか。
Về những lưu ý khi vận hành máy móc, hãy chọn đáp án sai. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) 機械(きかい)の下(した)に決(けっ)してくぐらないようにします。(Tuyệt đối không chui xuống gầm máy.): Đây là lưu ý đúng. Chui xuống gầm máy khi máy đang hoạt động hoặc chưa được kiểm tra kỹ có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng. => Đúng b) 動(うご)いている機械(きかい)に手(て)を入(い)れてはいけません。(Không được cho tay vào máy đang hoạt động.): Đây cũng là một lưu ý quan trọng. Máy móc khi đang hoạt động có thể gây ra những chấn thương nghiêm trọng nếu người vận hành bất cẩn. => Đúng c) 運転方法(うんてんほうほう)が分(わ)からない機械(きかい)の装置(そうち)をしてはいけません。(Không được vận hành máy móc mà không biết cách sử dụng.): Đây là một lưu ý đúng. Vận hành máy móc mà không được hướng dẫn, đào tạo đầy đủ có thể gây nguy hiểm cho bản thân người vận hành và những người xung quanh. => Đúng d) 停電(ていでん)の場合(ばあい)は絶対(ぜったい)スイッチを切(き)ってはいけません。(Tuyệt đối không được tắt công tắc khi mất điện.): Đây là đáp án sai. Khi mất điện, việc tắt công tắc nguồn của máy móc là cần thiết để đảm bảo an toàn. Nếu không tắt công tắc, khi có điện trở lại, máy có thể tự động khởi động và gây nguy hiểm. => Sai Vậy đáp án sai là d) 停電(ていでん)の場合(ばあい)は絶対(ぜったい)スイッチを切(き)ってはいけません。(Tuyệt đối không được tắt công tắc khi mất điện.) An toàn lao động khi vận hành máy móc là vô cùng quan trọng. Người lao động cần tuân thủ các quy định an toàn, được đào tạo bài bản trước khi vận hành máy, đồng thời luôn cẩn trọng, chú ý để phòng tránh tai nạn.
30 / 30
30. 作業中(さぎょうちゅう)、衛生上(えいせいじょう)の注意事項(ちゅういじこう)はどれですか。正(ただ)しいものを1つ選(えら)びなさい。
Câu hỏi Khi làm việc, cần lưu ý những gì về vệ sinh? Hãy chọn 1 đáp án đúng. Phân tích câu hỏi và các lựa chọn: a) トイレに行(い)った後(あと)、消毒液(しょうどくえき)で消毒(しょうどく)しなくてもいい。(Không cần khử trùng bằng dung dịch sát khuẩn sau khi đi vệ sinh.): Đây là đáp án sai. Rửa tay bằng xà phòng và nước hoặc dung dịch sát khuẩn sau khi đi vệ sinh là điều bắt buộc để loại bỏ vi khuẩn và ngăn ngừa lây nhiễm. => Sai b) 髪(かみ)の毛(け)や鼻(はな)などに触(さわ)れた手(て)で作業(さぎょう)をしてはいけません。(Không được làm việc bằng tay đã chạm vào tóc hoặc mũi.): Đây là lưu ý đúng. Tay tiếp xúc với tóc, mũi có thể bị nhiễm vi khuẩn, virus và lây lan sang thực phẩm. => Đúng c) 汚(よご)れた使用器具(しようきぐ)などはそのまま作業場(さぎょうば)に置(お)きます。(Để dụng cụ đã sử dụng bẩn ở nơi làm việc.): Đây là đáp án sai. Dụng cụ bẩn cần được vệ sinh sạch sẽ và cất giữ đúng nơi quy định để tránh lây nhiễm vi sinh vật. => Sai d) 汚(よご)れた手(て)は作業服(さぎょうふく)に拭(ふ)きます。(Lau tay bẩn vào quần áo lao động.): Đây cũng là đáp án sai. Lau tay vào quần áo lao động không những không làm sạch tay mà còn làm bẩn quần áo, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển. => Sai Vậy đáp án đúng là b) 髪(かみ)の毛(け)や鼻(はな)などに触(さわ)れた手(て)で作業(さぎょう)をしてはいけません。(Không được làm việc bằng tay đã chạm vào tóc hoặc mũi.) Vệ sinh cá nhân khi làm việc, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, là vô cùng quan trọng. Cần rửa tay thường xuyên, đúng cách, tránh chạm tay vào các bộ phận trên cơ thể, giữ vệ sinh quần áo, dụng cụ lao động... để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Your score is
The average score is 38%
Restart quiz